Có 2 kết quả:
勤俭起家 qín jiǎn qǐ jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ • 勤儉起家 qín jiǎn qǐ jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
qín jiǎn qǐ jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rise up by thrift and hard work (idiom)
Bình luận 0
qín jiǎn qǐ jiā ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rise up by thrift and hard work (idiom)
Bình luận 0